CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM TIÊU DÙNG TOSHIBA VIỆT NAM ,Bộ lõi lọc Toshiba TWP-N1843SV

Lõi lọc TWP-N1843SV
Hiệu quả lọc sạch cao
Bộ lõi lọc Toshiba TWP-N1843SV
Bộ lõi lọc Toshiba TWP-N1843SV
Bộ lõi lọc Toshiba TWP-N1843SV
Lõi lọc được thiết kế hiện đại với các lớp: PP fiber, Active carbon fiber và PP fiber đem lại hiệu quả lọc sạch gấp nhiều lần so với màng lọc thường.
  • Số lượng lõi: 3

  • Lõi PAC (PP+Carbon)

  • Lõi RO

  • Lõi Post carbon

  • Loại: Gài

Trắng
PAC (PP+Carbon)
Lõi lọc số 1
PAC (PP+Carbon)

Thiết kế 3 lớp: PP fiber, Active carbon fiber, PP fiber nâng cao khả năng lọc, cải thiện tỉ lệ nước sau lọc đồng thời chống tắc nghẽn và cực kỳ bền bỉ. Đồng thời màng lọc dạng lưới (Fiber) giúp cho bề mặt của lõi PAC sẽ lớn hơn 15 lần so với màng lọc thường.

 

RO
Lõi lọc số 2
RO

Màng lọc RO lọc sạch đến 96% các vi khuẩn, vi sinh vật có hại, kim loại nặng… trong nước. Lõi được thiết kế theo loại gài dễ dàng thay thế tháo lắp ngay tại nhà.

 

Post Carbon
Lõi số 3
Post Carbon

Lõi lọc số 3 có tác dụng loại bỏ clorine, chất hữu cơ dư thừa và ử lý triệt để khí gây mùi khó chịu, tạo cho nước vị ngon ngọt, dễ uống hơn. Đặc biệt, lõi có khả năng khử Clo trong nước lên đến 80%.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật lõi lọc số 1
Số Thứ Tự
1
Tên lõi lọc
PAC(PP+Carbon)
Loại
Gài
Nhiệt độ sử dụng
4~38 ℃
Áp suất nước đầu vào
0.1-0.4MPa
Kích thước lõi lọc
φ67×276.5
Kích thước nhỏ nhất có thể lọc
5μm
Khả năng lọc
3L/min @0.3MPa
Lọc chất bùn cặn
≥30%
Làm giảm COD (Nhu cầu oxy hóa học trong nước)
≥25%
Khử Clor
≥80%
iodine sorption value
\
Độ PH
\
Tỉ lệ lọc
\
Loại bỏ vi khuẩn Coli
\
Áp suất bơm
≥3.2MPa
Thời gian thay Lõi lọc (Phụ thuộc vào CL nước)
12 Tháng (Phụ thuộc vào chất lượng nước vào)
Thời lượng sử dụng của Lõi lọc
7200L (Phụ thuộc vào chất lượng nước vào)
Giá
420.000 vnd (10% VAT)
Lưu ý
* Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi không cần báo trước
Thông số kỹ thuật lõi lọc số 2
Số Thứ Tự
2
Tên lõi lọc
RO
Loại
Gài
Nhiệt độ sử dụng
4~38 ℃
Áp suất nước đầu vào
0.4-0.8MPa
Kích thước lõi lọc
φ67×276.5
Kích thước nhỏ nhất có thể lọc
0.001μm-0.0001μm
Khả năng lọc
≥0.197L/min
Lọc chất bùn cặn
/
Làm giảm COD (Nhu cầu oxy hóa học trong nước)
/
Khử Clor
/
iodine sorption value
/
Độ PH
/
Tỉ lệ lọc
≥96%
Loại bỏ vi khuẩn Coli
Áp suất bơm
≥3.2MPa
Thời gian thay Lõi lọc (Phụ thuộc vào CL nước)
24 Tháng (Phụ thuộc vào chất lượng nước vào)
Thời lượng sử dụng của Lõi lọc
7200L (Phụ thuộc vào chất lượng nước vào)
Giá
850.000 vnd (10% VAT)
Lưu ý
* Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi không cần báo trước
Thông số kỹ thuật lõi lọc số 3
Số Thứ Tự
3
Tên lõi lọc
Post carbon
Loại
Gài
Nhiệt độ sử dụng
4~38 ℃
Áp suất nước đầu vào
0.1-0.4MPa
Kích thước lõi lọc
φ67×276.5
Kích thước nhỏ nhất có thể lọc
20-40 eye
Khả năng lọc
3L/min @0.3MPa
Lọc chất bùn cặn
/
Làm giảm COD (Nhu cầu oxy hóa học trong nước)
≥25%
Khử Clor
≥80%
iodine sorption value
≥1000mg/g
Độ PH
PH6~10
Loại bỏ vi khuẩn Coli
/
Áp suất bơm
≥3.2MPa
Thời gian thay Lõi lọc (Phụ thuộc vào CL nước)
12 Tháng (Phụ thuộc vào chất lượng nước vào)
Thời lượng sử dụng của Lõi lọc
3600L (Phụ thuộc vào chất lượng nước vào)
Giá
200.000 vnd (10% VAT)
Lưu ý
* Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi không cần báo trước
Thông số kỹ thuật lõi lọc số 4
Lưu ý
* Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi không cần báo trước
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ